Phiên âm : shì shēng.
Hán Việt : thị thăng .
Thuần Việt : thưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưng (bằng 10 cát, bằng 1/10000 của lít). 市制容量的主單位, 一市升分為十市合, 合公制一升.