VN520


              

市亩

Phiên âm : shì mǔ.

Hán Việt : thị mẫu.

Thuần Việt : mẫu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu (bằng 1/15 hecta)
市制地积的主单位一市亩等于六十平方市丈,合十五分之一公顷


Xem tất cả...