Phiên âm : chā zhēng.
Hán Việt : sai tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭持、爭執。元.鄭光祖《周公攝政》第一折:「臨至日若是上下交征, 內外差爭, 老微臣怎地施行。」