Phiên âm : cī jiān.
Hán Việt : sai kiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
並肩。清.袁枚〈祭妹文〉:「予幼從先生授經, 汝差肩而坐, 愛聽古人節義事。」