VN520


              

差肩

Phiên âm : cī jiān.

Hán Việt : sai kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

並肩。清.袁枚〈祭妹文〉:「予幼從先生授經, 汝差肩而坐, 愛聽古人節義事。」


Xem tất cả...