Phiên âm : chāi bō.
Hán Việt : sai bát.
Thuần Việt : phái đi; sai phái; sai đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phái đi; sai phái; sai đi (làm công việc)派遣(去做事)差役