VN520


              

巨響

Phiên âm : jù xiǎng.

Hán Việt : cự hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巨大的聲響。例瓦斯爆炸, 發出巨響, 震碎了附近房屋的門窗玻璃。
巨大的聲響。如:「瓦斯爆炸, 發出巨響, 震碎了附近房屋的門窗玻璃。」


Xem tất cả...