Phiên âm : jù xiǎng.
Hán Việt : cự hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨大的聲響。例瓦斯爆炸, 發出巨響, 震碎了附近房屋的門窗玻璃。巨大的聲響。如:「瓦斯爆炸, 發出巨響, 震碎了附近房屋的門窗玻璃。」