Phiên âm : jù dào.
Hán Việt : cự đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大盜。《莊子.外篇.胠篋》:「然而巨盜至, 則負匱揭篋, 擔囊而趨。」《韓非子.守道》:「大勇愿, 巨盜貞, 則天下公平, 而齊民之情正矣。」