Phiên âm : jù chuān.
Hán Việt : cự xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大河。《書經.說命上》:「若濟巨川, 用汝作舟楫。」唐.韓愈〈陪杜侍御游湘西兩寺獨宿有題一首因獻楊常侍〉詩:「大廈棟方隆, 巨川楫行剡。」