Phiên âm : jù zī.
Hán Việt : cự tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨額的資金。例這家企業投下巨資, 準備在市中心興建大型百貨公司。巨額的資金。如:「這家企業投下巨資, 準備在市中心興建大型百貨公司。」