VN520


              

巨資

Phiên âm : jù zī.

Hán Việt : cự tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巨額的資金。例這家企業投下巨資, 準備在市中心興建大型百貨公司。
巨額的資金。如:「這家企業投下巨資, 準備在市中心興建大型百貨公司。」


Xem tất cả...