VN520


              

巨型

Phiên âm : jù xíng.

Hán Việt : cự hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超級大型的。例恐龍是生存在中生代的巨型生物。
形狀或體型較一般龐大。如:「巨型裝置」、「巨型犬」、「恐龍是生存在中生代的巨型生物。」


Xem tất cả...