Phiên âm : jù xíng.
Hán Việt : cự hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超級大型的。例恐龍是生存在中生代的巨型生物。形狀或體型較一般龐大。如:「巨型裝置」、「巨型犬」、「恐龍是生存在中生代的巨型生物。」