VN520


              

巨商

Phiên âm : jù shāng.

Hán Việt : cự thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財力極大的商人。《大宋宣和遺事.元集》:「蔡京自拜相後, 有巨商大賈六七輩, 赴闕投詞。」明.葉憲祖《易水寒》第四折:「你守著這答, 他守著那廂, 煞強似陽翟巨商!」


Xem tất cả...