Phiên âm : zuǒ xuán.
Hán Việt : tả toàn.
Thuần Việt : ngược chiều kim đồng hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược chiều kim đồng hồ. 朝左手方向或逆時針方向旋轉--主要用于光的偏振面.