Phiên âm : diān yuè.
Hán Việt : điên việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隕墜、衰落。《楚辭.屈原.九章.惜誦》:「行不群以巔越兮, 又眾兆之所咍。」也作「顛越」。