VN520


              

巔峰負載

Phiên âm : diān fēng fù zài.

Hán Việt : điên phong phụ tái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發電工作的最高負荷量。如:「每到夏季, 用電量總到達巔峰負載。」