Phiên âm : diān yái jùn gǔ.
Hán Việt : điên nhai tuấn cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陡峭的懸崖, 深峻的山谷。形容山勢險峻。《三國演義》第一一七回:「是年十月自陰平進兵, 至於巔崖峻谷之中, 凡二十餘日, 行七百餘里, 皆是無人之地。」