Phiên âm : diān yái.
Hán Việt : điên nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
險峻陡峭的懸崖。宋.曾鞏〈學舍記〉:「蛟魚洶湧, 湍石之川, 巔崖莽林, 軀虺之聚。」