VN520


              

崩盤

Phiên âm : bēng pán.

Hán Việt : băng bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

股市中指市場行情崩潰, 股價持續下跌。例今天紐約股市大崩盤, 影響全球股市行情。
股票術語。由於某些因素, 股票市場中股票被大量售出, 導致股票市場價格持續下跌。如:「今天紐約股市大崩盤, 帶動全球股市行情的大幅滑落。」


Xem tất cả...