Phiên âm : bēng jiǎo.
Hán Việt : băng giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《書經.泰誓中》:「百姓懍懍, 若崩厥角。」後以崩角代指叩首。《聊齋志異.卷三.紅玉》:「生聞, 崩角在地。」