VN520


              

崩裂

Phiên âm : bēng liè.

Hán Việt : băng liệt .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迸裂, .

Trái nghĩa : , .

炸藥轟隆一聲, 山石崩裂.


Xem tất cả...