Phiên âm : bēng kuì.
Hán Việt : băng hội.
Thuần Việt : tan vỡ; sụp đổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan vỡ; sụp đổ (thường dùng chỉ nên kinh tế, quân sự..). bể nát, tan rã完全破坏;垮台(多用指经济军事等)