VN520


              

崩溃

Phiên âm : bēng kuì.

Hán Việt : băng hội.

Thuần Việt : tan vỡ; sụp đổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan vỡ; sụp đổ (thường dùng chỉ nên kinh tế, quân sự..). bể nát, tan rã
完全破坏;垮台(多用指经济军事等)


Xem tất cả...