Phiên âm : bēng chéng zhī kū.
Hán Việt : băng thành chi khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時齊大夫杞梁為國戰死, 其妻哭屍於城下, 哀感動人, 城為之崩的故事。見漢.劉向《列女傳.卷四.齊杞梁妻》。