VN520


              

岩浆

Phiên âm : yán jiāng.

Hán Việt : nham tương.

Thuần Việt : nham thạch nóng chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nham thạch nóng chảy
地壳下面,含有硅酸盐和挥发成分的高温熔融物质,黏性很大


Xem tất cả...