Phiên âm : yán mián.
Hán Việt : nham miên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用以栽培植物的石棉纖維製品。可製成岩棉塊盆或為毯子狀及正方形磚塊狀。