VN520


              

岩漿

Phiên âm : yán jiāng.

Hán Việt : nham tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地球內部尚在熔融狀態的流體物質。主要成分為矽酸鹽, 也含一些氧化物、硫化物、水、氣體等, 冷卻後則形成火成岩。例火山爆發, 噴出岩漿, 往往造成鄰近地區的嚴重災害。
地球內部尚在熔融狀態的流體物質。主要成分為矽酸鹽, 也含一些氧化物、硫化物、水及氣體等, 冷卻後形成火成岩。

nham thạch nóng chảy。
地殼下面,含有硅酸鹽和揮發成分的高溫熔融物質,黏性很大。


Xem tất cả...