Phiên âm : yán chuáng.
Hán Việt : nham sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
岩漿由地底上升時, 沿著岩層的層面平行貫入, 冷卻後形成的平板狀火成岩體。岩床的厚度數公尺至數百公尺, 分布面積可達數百平方公里。