Phiên âm : gàng jiān.
Hán Việt : cương tiêm.
Thuần Việt : đầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy形容极满gǎng jiānmǎn de yīchē tǔđầy xe đất手里端着岗尖一碗米饭.shǒu lǐ duānzhe gàng jiān yī wǎn mǐfàn.trong tay bưng một bát cơm đầy.hơn; trội; tốt; cực tốt超出一般的;极好这是一批岗尖儿的大苹果.zhèshì yīpī gǎng jiānér de dà píngguǒ.đ