VN520


              

岗尖

Phiên âm : gàng jiān.

Hán Việt : cương tiêm.

Thuần Việt : đầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy
形容极满
gǎng jiānmǎn de yīchē tǔ
đầy xe đất
手里端着岗尖一碗米饭.
shǒu lǐ duānzhe gàng jiān yī wǎn mǐfàn.
trong tay bưng một bát cơm đầy.
hơn; trội; tốt; cực tốt
超出一般的;极好
这是一批岗尖儿的大苹果.
zhèshì yīpī gǎng jiānér de dà píngguǒ.
đ