VN520


              

岗口儿甜

Phiên âm : gàng kǒu er tián.

Hán Việt : cương khẩu nhân điềm.

Thuần Việt : cực ngọt; rất ngọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực ngọt; rất ngọt
形容极甜
哈密瓜岗口儿甜
hāmìguā gǎngkǒuértián
dưa Ha Mi rất ngọt.