VN520


              

岗位

Phiên âm : gǎng wèi.

Hán Việt : cương vị.

Thuần Việt : cương vị; vị trí công tác; chức vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cương vị; vị trí công tác; chức vụ
原指军警守卫的处所,现泛指职位
jiānshǒu gōngzuògǎngwèi.
giữ vững cương vị công tác.