Phiên âm : gǎng wèi.
Hán Việt : cương vị.
Thuần Việt : cương vị; vị trí công tác; chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cương vị; vị trí công tác; chức vụ原指军警守卫的处所,现泛指职位jiānshǒu gōngzuògǎngwèi.giữ vững cương vị công tác.