Phiên âm : gǎng zi.
Hán Việt : cương tử.
Thuần Việt : đồi; gò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồi; gò不高的山或高起的土坡平面上凸起的一长道胸口上肿起一道岗子.xiōngkǒu shàng zhǒngqǐ yīdào gǎngzǐ.giữa ngực hằn lên một lằn.