VN520


              

岗卡

Phiên âm : gǎng qiǎ.

Hán Việt : cương tạp.

Thuần Việt : trạm gác; vọng gác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạm gác; vọng gác
为收税或警备而设置的检查站或岗哨