Phiên âm : yì dèng dèng.
Hán Việt : ngật đặng đặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容馬蹄聲。元.李直夫《虎頭牌》第二折:「則你那疋馬屹蹬蹬的踐路途, 我獨自個氣丕丕歸莊院。」也作「矻蹬蹬」、「圪登登」、「圪蹬蹬」。