Phiên âm : yì lì bù yáo.
Hán Việt : ngật lập bất diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像高山一樣穩固的聳立著。例那棵老樹歷經百年的風吹雨打, 至今仍屹立不搖。聳立不動。如:「雖然已歷數千年, 但是《詩經》的文學地位依然屹立不搖。」