VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屹立
Phiên âm :
yì lì.
Hán Việt :
ngật lập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
屹立不動
屹立不搖 (yì lì bù yáo) : ngật lập bất diêu
屹然 (yì rán) : ngật nhiên
屹蹬蹬 (yì dèng dèng) : ngật đặng đặng
屹立 (yì lì) : ngật lập
屹屹 (yì yì) : ngật ngật