Phiên âm : yì yì.
Hán Việt : ngật ngật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳獨立的樣子。唐.歐陽詹〈弔九江驛碑材文〉:「屹屹子碑, 如神如祇。」