VN520


              

屹屹

Phiên âm : yì yì.

Hán Việt : ngật ngật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聳獨立的樣子。唐.歐陽詹〈弔九江驛碑材文〉:「屹屹子碑, 如神如祇。」