VN520


              

屢空

Phiên âm : lǚ kòng.

Hán Việt : lũ không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經常空乏, 一無所有。後亦用以指貧窮匱乏。《論語.先進》:「回也其庶乎, 屢空。」晉.陶淵明〈五柳先生傳〉:「環堵蕭然, 不蔽風日, 短褐穿結, 簞瓢屢空, 晏如也。」