Phiên âm : lǚ zhàn lǚ bài.
Hán Việt : lũ chiến lũ bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 百戰百戰, .
每次打仗都失敗。例他屢戰屢戰, 失去了主帥對他的信任。每次打仗都失敗。如:「他屢戰屢敗, 失去了主帥對他的信任。」