Phiên âm : lǚ lǚ.
Hán Việt : lũ lũ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頻頻, 常常, 一再, .
Trái nghĩa : 偶爾, .
他寫這篇回憶錄的時候, 屢屢擱筆沉思.