VN520


              

屢教不改

Phiên âm : lǚ jiào bù gǎi.

Hán Việt : lũ giáo bất cải.

Thuần Việt : dạy mãi không sửa; chỉ bảo nhiều lần mà không sửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy mãi không sửa; chỉ bảo nhiều lần mà không sửa chữa. 多次教育, 仍不改正. 也說累教不改.