VN520


              

屡试不爽

Phiên âm : lǚ shì bù shuǎng.

Hán Việt : lũ thí bất sảng.

Thuần Việt : lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai; mười lần chẳng sai
屡次试验都没有差错