VN520


              

屡屡

Phiên âm : lǚ lǚ.

Hán Việt : lũ lũ.

Thuần Việt : nhiều lần; luôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều lần; luôn
屡次
tā xiě zhè piān huíyìlù de shíhòu, lǚlǚ gēbǐ chénsī.
khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.