VN520


              

屡次

Phiên âm : lǚ cì.

Hán Việt : lũ thứ.

Thuần Việt : nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác
一次又一次
tāmen lǚcì chuàngzào xīn jìlù.
bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.