Phiên âm : lǚ cì.
Hán Việt : lũ thứ.
Thuần Việt : nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác一次又一次tāmen lǚcì chuàngzào xīn jìlù.bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.