VN520


              

屡见不鲜

Phiên âm : lǚ jiàn bù xiān.

Hán Việt : lũ kiến bất tiên.

Thuần Việt : nhìn mãi quen mắt; chẳng lạ lùng gì; thấy nhiều lầ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn mãi quen mắt; chẳng lạ lùng gì; thấy nhiều lần, chả có gì mới
数(shụ)见不鲜