Phiên âm : lǚ jiàn bù xiān.
Hán Việt : lũ kiến bất tiên.
Thuần Việt : nhìn mãi quen mắt; chẳng lạ lùng gì; thấy nhiều lầ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn mãi quen mắt; chẳng lạ lùng gì; thấy nhiều lần, chả có gì mới数(shụ)见不鲜