Phiên âm : shǐ tóu jīn.
Hán Việt : thỉ đầu cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妻妾有外遇的諷刺象徵。參見「綠頭巾」條。元.李文尉《燕青博魚》第二折:「哎!哥也, 你是個好男兒, 休戴著這一頂屎頭巾。」