Phiên âm : shǐ qí.
Hán Việt : thỉ kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來嘲笑棋藝低劣的人所下的棋。《儒林外史》第五三回:「鄒泰來因為有彩, 又曉的他是屎棋, 也不怕他惱, 擺起九個子, 足足贏了三十多著。」也作「矢棋」。