VN520


              

屎滾尿流

Phiên âm : shǐ gǔn niào liú.

Hán Việt : thỉ cổn niệu lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度驚恐、狼狽。如:「平日他老是自吹身手多俐落, 那天遇到歹人, 卻嚇得屎滾尿流, 落荒而逃。」也作「屁滾尿流」、「尿流屁滾」。