Phiên âm : shǐniào.
Hán Việt : thỉ niệu.
Thuần Việt : đồ cứt đái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ cứt đái. 对啰嗦毛病多的人的谑称cứt đái. 大小便