Phiên âm : shī gǔ wèi hán.
Hán Việt : thi cốt vị hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指人剛去世, 死亡不久。例為國捐軀的同志屍骨未寒, 怎可與敵人輕言和談?指人剛去世, 死亡不久。如:「為國捐軀的同志屍骨未寒, 怎可與敵人輕言和談?」