VN520


              

屍骨未寒

Phiên âm : shī gǔ wèi hán.

Hán Việt : thi cốt vị hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指人剛去世, 死亡不久。例為國捐軀的同志屍骨未寒, 怎可與敵人輕言和談?
指人剛去世, 死亡不久。如:「為國捐軀的同志屍骨未寒, 怎可與敵人輕言和談?」