VN520


              

屍骨早寒

Phiên âm : shī gǔ zǎo hán.

Hán Việt : thi cốt tảo hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 墓木已拱, .

Trái nghĩa : , .

形容人死了很久。如:「雖然父親屍骨早寒, 他的勉勵與訓示, 依然是我們生活的指標與方向。」