Phiên âm : shī líng.
Hán Việt : thi linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.屍體。句道興本《搜神記.行孝第一》:「王僧兄弟二人, 遂殺劉寄, 拋屍靈在東園枯井裡埋之。」2.靈柩。句道興本《搜神記.行孝第一》:「時會稽太守劉惠明當官孝滿, 遂將死女屍靈歸來。」