Phiên âm : shī chèn.
Hán Việt : thi sấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛裝屍體的棺木。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「將我屍櫬, 獻與賊人, 也須得個遠害全身。」